124 Từ Vựng Chủ Đề Chiến Tranh – Giải Phóng – Hòa Bình. president /ˈprezɪdənt/: tổng thống. admiral /ˈædmərəl/: đô đốc. air army /erˈɑːrmi/: không quân (air force) infantry /ˈɪnfəntri/: bộ binh. army /ˈɑːrmi/: quân đội. captain /ˈkæptɪn/: đại úy. chief of staff /tʃiːfəvstæf/: tham
Nhưng bà ấy là một chiến binh vĩ đại. She was a great warrior, though. OpenSubtitles2018. v3 Bọn Sioux đó, họ là những chiến binh ma lanh. Clever fighters, those Sioux. OpenSubtitles2018. v3 Manious, chuẩn bị bản tin chiến binh, nếu anh muốn. Manious, prepare the warrior’s tidings, if you will
Từng chữ dịch. chiến noun. - war battle combat strategy warfare operations campaign. chiến verb. - fighting winning. chiến adjective. - tactical chien. tranh noun. - tranh murals war picture dispute struggle competition paintings debate contention warfare.
cựu chiến binh. bằng Tiếng Anh. Phép tịnh tiến đỉnh cựu chiến binh trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh là: veteran, ex-serviceman . Bản dịch theo ngữ cảnh của cựu chiến binh có ít nhất 408 câu được dịch.
Hội cựu chiến binh tiếng anh là gì. Chiến binh là những người mạnh mẽ, quen thuộc với võ thuật và võ thuật và tham gia vào các trận chiến (chiến đấu đơn thuần hoặc vũ khí lạnh) hoặc tham gia vào các cuộc chiến tranh, xung đột và trận chiến. Đặc biệt trong bối cảnh
. Alexandros bỏ rất nhiều chiến binh Macedonia tại các vùng bị xâm chiếm;Alexander left many Macedonian veterans in the conquered regions;I will do that and more my chiến binh Seychelles, chiều dài telomere dự đoán sự sống còn trong tương the Seychelles warbler, telomere length predicts future là chiến binh- bị thương đến phải bỏ cuộc a soldier- wounded so I must give up the cả các chiến binh trong quá khứ đã phải rời khỏi kén của óc một chiến binh phải bình lặng, thưa chủ nữ chiến binh được biết đến với tên gọi Amazons Ever Exist?Họ sớm gặp chiến binh Zola và nhận được năng lượng….They soon meet warior Zola and recive the…[More].Elon Musk là một chiến binh, người đã trả đòn rất Musk is a fighter, who strikes back very bất kỳ ai chiến binh nào đã chết trong trận chiến bên cạnh giờ bạn là chiến binh- chiến đấu trong cuộc you're a soldier now- fighting in a xảy ra vì chiến binh bên trong cậu cuối cùng đã tỉnh happened because your inner gladiator's finally waking chúng ta sẽ thấy thứ chiến binh như ông là thế nào, we will see what kind of soldier you are, binh, những người bảo vệ nhân dân bằng sức mạnh của warriors, who protected the people by the might of their chiến binh bạn muốn trở thành một chiến binh tâm kind of warrior you want to be is a spiritual phục của Yukimura là một bộ giáp chiến sẽ mang theo thế hệ chiến binh hoàn thiện tiếp chuẩn bị bản tin chiến binh, nếu anh nói IS có chiến binh tại to Indonesia there are now 1200 IS militants in the Philippines.
chiến binh tiếng anh là gì